Địa chỉ

72 Đường Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Bài viết

Bệnh giác mạc chóp (Keratoconus) là một tình trạng mắt trong đó giác mạc – lớp mô trong suốt phía trước mắt – bị mỏng dần và hình thành một hình chóp. Điều này làm thay đổi độ cong của giác mạc, dẫn đến giảm thị lực và có thể gây ra các triệu chứng như nhìn mờ, nhìn đôi, nhạy cảm với ánh sáng, và mắt khô. Bệnh giác mạc chóp thường xuất hiện ở tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành và có thể tiến triển nặng nếu không được điều trị kịp thời.

Liên kết chéo Collagen giác mạc và điều trị bệnh giác mạc chóp

Bệnh giác mạc chóp (Keratoconus) là một tình trạng mắt trong đó giác mạc – lớp mô trong suốt phía trước mắt – bị mỏng dần và hình thành một hình chóp. Điều này làm thay đổi độ cong của giác mạc, dẫn đến giảm thị lực và có thể gây ra các triệu chứng như nhìn mờ, nhìn đôi, nhạy cảm với ánh sáng, và mắt khô. Bệnh giác mạc chóp thường xuất hiện ở tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành và có thể tiến triển nặng nếu không được điều trị kịp thời.


Một trong những phương pháp điều trị hiện đại và hiệu quả nhất trong việc quản lý bệnh giác mạc chóp là liên kết chéo collagen giác mạc (Corneal Collagen Cross-Linking – CXL). Đây là một kỹ thuật giúp làm ổn định cấu trúc giác mạc và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Liên kết chéo Collagen giác mạc (CXL) là gì?

Liên kết chéo collagen giác mạc là một phương pháp điều trị sử dụng tia UV và một dung dịch riboflavin (vitamin B2) để tăng cường liên kết giữa các sợi collagen trong giác mạc. Quá trình này giúp làm tăng độ bền của giác mạc, từ đó làm chậm hoặc ngừng quá trình biến dạng giác mạc do bệnh giác mạc chóp.

Cụ thể, trong quá trình điều trị, bác sĩ sẽ nhỏ dung dịch riboflavin lên bề mặt giác mạc, sau đó chiếu tia UV lên vùng giác mạc đã được thấm riboflavin. Tia UV kết hợp với riboflavin kích thích các sợi collagen tạo thành các liên kết chéo, giúp tăng cường độ vững chắc và giảm khả năng biến dạng của giác mạc.

Giác Mạc Chóp (Keratoconus) là gì?

Giác mạc chóp (Keratoconus) là một bệnh lý của giác mạc, nơi lớp mô giác mạc – lớp màng trong suốt phía trước mắt – bị mỏng dần và biến dạng thành hình chóp, gây ra sự thay đổi bất thường trong độ cong của giác mạc. Điều này ảnh hưởng đến cách ánh sáng đi qua mắt, dẫn đến hiện tượng nhìn mờ hoặc bị biến dạng hình ảnh. Bệnh giác mạc chóp có thể tiến triển nhanh chóng ở giai đoạn đầu, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây giảm thị lực nghiêm trọng.

 Liên kết chéo Collagen giác mạc và điều trị bệnh giác mạc chóp
Bệnh giác mạc chóp có thể tiến triển nhanh chóng ở giai đoạn đầu

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác của giác mạc chóp vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu cho thấy có một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh:

  • Di truyền: Bệnh giác mạc chóp có tính chất gia đình, nghĩa là nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau sẽ cao hơn. Điều này cho thấy yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh.
  • Yếu tố môi trường và cơ địa: Các yếu tố như chà sát mắt quá mức, dị ứng mắt hoặc các bệnh lý về mắt có thể kích thích sự phát triển của giác mạc chóp. Những người có thói quen dụi mắt mạnh hoặc cọ xát mắt khi bị ngứa có thể làm gia tăng nguy cơ bệnh tiến triển.
  • Căng thẳng oxy hóa: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và các chất chống oxy hóa trong giác mạc có thể dẫn đến sự yếu đi của các sợi collagen trong mô giác mạc, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Triệu chứng của bệnh giác mạc chóp

Bệnh giác mạc chóp phát triển từ từ và thường không được phát hiện sớm. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Nhìn mờ: Thị lực trở nên mờ hoặc có thể bị biến dạng (ví dụ, nhìn đôi).
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh sáng đèn ban đêm.
  • Tăng độ cận thị và loạn thị: Bệnh nhân có thể phải thay kính thường xuyên do sự thay đổi hình dạng giác mạc.
  • Cảm giác khó chịu hoặc đau mắt: Mắt có thể trở nên nhạy cảm, đỏ hoặc đau khi bị kích thích.
  • Nhìn mờ khi nhìn từ xa hoặc khi lái xe vào ban đêm: Do giác mạc bị biến dạng, thị lực có thể giảm đáng kể.

Chẩn đoán bệnh giác mạc chóp

 Liên kết chéo Collagen giác mạc và điều trị bệnh giác mạc chóp
Sử dụng các máy đo đặc biệt, bác sĩ sẽ kiểm tra sự thay đổi trong độ cong của giác mạc. (ảnh minh họa)

Để chẩn đoán bệnh giác mạc chóp, bác sĩ sẽ thực hiện một số bước kiểm tra và xét nghiệm:

  • Khám mắt tổng quát: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực, độ cận thị và loạn thị của bệnh nhân.
  • Đo độ dày giác mạc: Một trong những phương pháp đo lường quan trọng để xác định mức độ của bệnh là kiểm tra độ dày của giác mạc bằng máy pachymetry.
  • Công nghệ chụp ảnh giác mạc: Các phương pháp như topography giác mạc và tomography giác mạc giúp tạo ra bản đồ chi tiết về hình dạng và độ cong của giác mạc, từ đó xác định sự biến dạng của giác mạc.
  • Phân tích độ cong giác mạc: Sử dụng các máy đo đặc biệt, bác sĩ sẽ kiểm tra sự thay đổi trong độ cong của giác mạc.

Các phương pháp điều trị giác mạc chóp

Điều trị bệnh giác mạc chóp phụ thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh và sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiện nay:

Điều trị bằng kính mắt (Kính đặc biệt)

  • Kính tiếp xúc mềm: Kính tiếp xúc mềm có thể giúp giảm tình trạng mờ mắt ở giai đoạn đầu của bệnh, nhưng có thể không đủ hiệu quả khi bệnh tiến triển.
  • Kính tiếp xúc cứng: Các loại kính tiếp xúc cứng (RGP) có thể giúp cải thiện thị lực và duy trì sự ổn định của giác mạc. Chúng có thể làm giảm sự biến dạng của giác mạc và giúp ánh sáng đi qua mắt đúng cách hơn.
  • Kính tiếp xúc đặc biệt: Đối với những bệnh nhân có tình trạng giác mạc bị biến dạng nặng, các loại kính tiếp xúc hình chóp đặc biệt (prosthetic contact lenses) có thể được chỉ định.

Liên kết chéo Collagen giác mạc (CXL)

Phương pháp liên kết chéo collagen giác mạc là một phương pháp điều trị hiệu quả và phổ biến nhất trong việc ngừng sự tiến triển của bệnh giác mạc chóp. Như đã trình bày ở trên, kỹ thuật này sử dụng tia UV kết hợp với dung dịch riboflavin để làm tăng cường liên kết giữa các sợi collagen trong giác mạc, từ đó giúp giác mạc trở nên vững chắc hơn và ngừng biến dạng.

Sử dụng các máy đo đặc biệt, bác sĩ sẽ kiểm tra sự thay đổi trong độ cong của giác mạc.
Phương pháp liên kết chéo collagen giác mạc là một phương pháp điều trị hiệu quả và phổ biến nhất trong việc ngừng sự tiến triển của bệnh giác mạc chóp. (ảnh minh họa)

Ưu điểm:

  1. Giúp ngừng sự tiến triển của bệnh, cải thiện thị lực và giảm thiểu nguy cơ phải cấy ghép giác mạc.
  2. Là phương pháp điều trị không xâm lấn, ít rủi ro và thời gian phục hồi nhanh.

Nhược điểm:

  1. Không thể đảo ngược các tổn thương giác mạc đã có.
  2. Cần theo dõi thường xuyên để đảm bảo không có biến chứng.

Cấy ghép giác mạc

Trong trường hợp bệnh giác mạc chóp tiến triển đến mức độ nghiêm trọng và các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, cấy ghép giác mạc có thể là lựa chọn cuối cùng. Phẫu thuật này liên quan đến việc thay thế một phần hoặc toàn bộ giác mạc bị hỏng bằng giác mạc của người hiến tặng.

Các phương pháp cấy ghép giác mạc:

  • Cấy ghép toàn bộ giác mạc: Phương pháp này thay thế toàn bộ giác mạc của bệnh nhân bằng một giác mạc mới.
  • Cấy ghép lớp sâu giác mạc (DSEK hoặc DALK): Phương pháp này chỉ thay thế một phần của giác mạc (lớp sâu), giúp giảm nguy cơ thải ghép và phục hồi nhanh hơn.
  • Phẫu thuật Lasek hoặc Lasik (trong một số trường hợp): Một số bệnh nhân có thể được chỉ định phẫu thuật LASEK hoặc LASIK để điều chỉnh lại hình dạng giác mạc và cải thiện thị lực, nhưng điều này chỉ phù hợp với những trường hợp nhẹ và bệnh nhân phải đáp ứng một số tiêu chuẩn nhất định.

Giác mạc chóp là một bệnh lý mắt nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm bệnh và áp dụng các phương pháp điều trị thích hợp như kính tiếp xúc, liên kết chéo collagen giác mạc, hoặc trong trường hợp nặng là cấy ghép giác mạc, có thể giúp ngừng sự tiến triển của bệnh và cải thiện thị lực cho bệnh nhân. Bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát và có thể tránh được các biến chứng nghiêm trọng.

 Liên kết chéo Collagen giác mạc và điều trị bệnh giác mạc chóp
Giác mạc chóp là một bệnh lý mắt nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Lợi ích của liên kết chéo Collagen giác mạc

  • Ngừng sự tiến triển của bệnh: Liên kết chéo collagen giúp làm chậm lại hoặc ngừng quá trình tiến triển của bệnh giác mạc chóp. Điều này có nghĩa là giác mạc không bị mỏng đi và không hình thành thêm các bất thường.
  • Cải thiện thị lực: Mặc dù phương pháp này không thể phục hồi thị lực đã mất, nhưng nó giúp ổn định tình trạng giác mạc, từ đó có thể làm giảm các triệu chứng như mờ mắt hoặc nhìn đôi.
  • Giảm nhu cầu cấy ghép giác mạc: Với những bệnh nhân mắc bệnh giác mạc chóp nghiêm trọng, liên kết chéo collagen có thể giảm bớt khả năng phải tiến hành cấy ghép giác mạc trong tương lai.
    Kỹ thuật không xâm lấn: Liên kết chéo collagen là một phương pháp điều trị khá đơn giản và ít xâm lấn, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và giảm thiểu các rủi ro so với phẫu thuật giác mạc khác.

Quá trình thực hiện liên kết chéo Collagen

Quá trình liên kết chéo collagen giác mạc thường diễn ra trong một vài bước cơ bản:

  1. Chuẩn bị: Bác sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe mắt của bệnh nhân và đảm bảo rằng giác mạc đủ dày để thực hiện thủ thuật. Sau đó, bệnh nhân sẽ được gây tê tại chỗ để giảm đau.
  2. Làm sạch giác mạc: Bác sĩ sẽ loại bỏ lớp tế bào biểu mô mỏng trên bề mặt giác mạc (phương pháp này có thể không cần thiết trong một số trường hợp).
  3. Thực hiện liên kết chéo: Dung dịch riboflavin được nhỏ lên bề mặt giác mạc trong khoảng 30 phút, sau đó tia UV sẽ được chiếu vào giác mạc trong khoảng 10-30 phút, tùy thuộc vào tình trạng của mắt.
  4. Hồi phục: Sau khi điều trị, bệnh nhân có thể cần vài ngày để phục hồi và cảm thấy mắt có thể hơi khó chịu trong vài ngày đầu. Họ cũng sẽ được theo dõi thường xuyên để đảm bảo mắt hồi phục đúng cách.

Một số lưu ý quan trọng

  • Không phải mọi trường hợp đều phù hợp: Liên kết chéo collagen giác mạc không phải là phương pháp điều trị phù hợp cho tất cả các bệnh nhân. Những người có giác mạc quá mỏng hoặc các bệnh lý khác có thể không được chỉ định phương pháp này.
  • Hạn chế trong điều trị: Mặc dù liên kết chéo collagen có thể ngừng sự tiến triển của bệnh, nhưng nó không thể đảo ngược các tổn thương đã có từ trước, như sự mất độ cong của giác mạc.
  • Theo dõi định kỳ: Sau khi thực hiện liên kết chéo collagen, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả của phương pháp và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh.

Liên kết chéo collagen giác mạc là một bước tiến quan trọng trong điều trị bệnh giác mạc chóp. Phương pháp này giúp làm ổn định giác mạc, ngừng tiến triển của bệnh, và có thể giảm nhu cầu phẫu thuật cấy ghép giác mạc sau này. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần được chẩn đoán và điều trị sớm, cũng như tuân thủ đầy đủ chỉ định của bác sĩ. Bệnh giác mạc chóp là một bệnh lý có thể kiểm soát và ngừng tiến triển nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Liên kết chéo collagen giác mạc hiện nay là một trong những lựa chọn tối ưu giúp bệnh nhân có thể duy trì thị lực và chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Ngân hàng Mô – Bệnh viện Mắt Hà Nội 2

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Phó Giáo sư, Tiến sĩ, bác sĩ Hoàng Thị Minh Châu
Giám đốc Ngân hàng Mô, Bệnh viện Mắt Hà Nội 2