Địa chỉ

72 Đường Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Bài viết

Để giảm tỷ lệ mù lòa do các bệnh lý giác mạc, phẫu thuật ghép giác mạc là phương pháp điều trị hữu hiệu được nhiều người lựa chọn. Có nhiều phương pháp cấy ghép giác mạc khác nhau, được chỉ định cho từng trường hợp bệnh nhân cụ thể.

Phẫu thuật ghép giác mạc – Giải pháp hữu hiệu giảm thiểu nguy cơ mù lòa do bệnh lý giác mạc

Phẫu thuật cấy ghép giác mạc là phương pháp y khoa tiên tiến, giúp cải thiện thị lực và giảm nguy cơ mù lòa cho những người mắc các bệnh lý giác mạc nghiêm trọng. Đây là thủ thuật phổ biến và hiệu quả, áp dụng cho nhiều bệnh lý khác nhau và được thực hiện tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.


Giác mạc là gì và tại sao cần ghép giác mạc?

Phẫu thuật ghép giác mạc - Giải pháp hữu hiệu giảm thiểu nguy cơ mù lòa do bệnh lý giác mạc

Giác mạc là lớp mô trong suốt nằm ở phía trước mắt, cho phép ánh sáng đi qua và hội tụ tại võng mạc để hình ảnh được não nhận thức. Giác mạc tổn thương hoặc đục mờ sẽ ngăn cản ánh sáng, gây suy giảm thị lực hoặc thậm chí dẫn đến mù lòa.

Các bệnh lý thường gặp ở giác mạc như giác mạc hình nón, loạn dưỡng giác mạc, nhiễm trùng mắt, hoặc chấn thương có thể gây sẹo, sưng, viêm loét giác mạc, ngăn cản ánh sáng đi qua. Nếu giác mạc bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật ghép giác mạc là phương pháp điều trị tối ưu để phục hồi thị lực.

Phẫu thuật ghép giác mạc là gì?

Phẫu thuật ghép giác mạc thay thế toàn bộ hoặc một phần giác mạc bị hư tổn bằng giác mạc lành hiến tặng. Phương pháp này giúp khôi phục độ trong suốt, cải thiện thị lực. Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt, bệnh nhân phải còn khả năng nhận biết ánh sáng. Thành công của phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại bệnh lý giác mạc, tiên lượng trước phẫu thuật, tuổi tác, các bệnh lý liên quan (như khô mắt, tăng nhãn áp, đái tháo đường), kỹ thuật ghép, và chăm sóc hậu phẫu.

Chỉ định phẫu thuật ghép giác mạc theo từng bệnh lý

  • Ghép giác mạc quang học: Phục hồi thị lực khi giác mạc bị tổn thương nặng.
  • Ghép giác mạc điều trị bệnh lý: Điều trị các bệnh như viêm loét, bỏng, hoặc thủng giác mạc.
  • Ghép giác mạc thẩm mỹ: Loại bỏ sẹo trắng, cải thiện thẩm mỹ cho mắt đã mất chức năng.

Các phương pháp cấy ghép giác mạc

Phẫu thuật ghép giác mạc - Giải pháp hữu hiệu giảm thiểu nguy cơ mù lòa do bệnh lý giác mạc

1. Ghép giác mạc toàn phần (Ghép giác mạc xuyên)

Áp dụng khi cả mặt trước và mặt trong giác mạc đều bị tổn thương. Phẫu thuật này thay thế toàn bộ giác mạc, trong đó giác mạc bị hư được loại bỏ và thay thế bằng giác mạc từ người hiến tặng. Phương pháp này đòi hỏi thời gian hồi phục kéo dài hơn, thường mất khoảng một năm để mắt hoàn toàn phục hồi. Tuy nhiên, rủi ro hệ miễn dịch có thể đào thải giác mạc ghép nên cần phải chọn giác mạc phù hợp với bệnh nhân.

2. Ghép giác mạc lớp

Ghép giác mạc lớp chỉ thay thế một phần giác mạc, thường là lớp nhu mô (lớp trước) hoặc lớp tế bào nội mô (lớp sau). Vì thay thế một phần giác mạc, thời gian hồi phục ngắn hơn và tỷ lệ thải ghép thấp hơn so với ghép toàn phần.

Quy trình thực hiện phẫu thuật ghép giác mạc

Trước khi phẫu thuật

  • Khám mắt toàn diện: Đánh giá tình trạng mắt và các bệnh lý đi kèm.
  • Tư vấn y khoa: Trao đổi với bác sĩ về lý do phẫu thuật, kỳ vọng sau phẫu thuật, và các lưu ý quan trọng.
  • Chuẩn bị giác mạc hiến tặng: Bác sĩ sẽ chuẩn bị giác mạc lành để ghép.
  • Kiểm tra thuốc và sức khỏe: Bệnh nhân cần thông báo về các loại thuốc đang dùng để bác sĩ điều chỉnh. Kiểm tra sức khỏe tổng quát để đảm bảo an toàn cho phẫu thuật.
  • Vệ sinh: Giữ vùng đầu, mặt, cổ sạch sẽ trước phẫu thuật, tránh trang điểm.

Trong khi phẫu thuật

Phẫu thuật ghép giác mạc - Giải pháp hữu hiệu giảm thiểu nguy cơ mù lòa do bệnh lý giác mạc

  • Khử trùng và gây mê: Sử dụng thuốc nhỏ mắt và gây mê toàn thân hoặc cục bộ.
  • Tư thế: Bệnh nhân nằm yên, giữ đầu cố định và thở đều.
  • Thực hiện phẫu thuật: Bác sĩ sẽ tiến hành cắt và thay giác mạc tổn thương bằng giác mạc hiến tặng.

Sau khi phẫu thuật

  • Bệnh nhân cần quay lại bệnh viện để kiểm tra mắt. Tùy tình trạng, bác sĩ có thể thay băng mắt hoặc giữ nguyên.

Chăm sóc sau phẫu thuật:Không dụi hoặc chạm vào mắt.

  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ định.
  • Đeo kính bảo vệ và kính râm để tránh ánh sáng, khói bụi.Tránh nước và xà phòng dính vào mắt trong 1-2 tháng.
  • Tránh vận động mạnh và nâng vật nặng trong tuần đầu.
  • Tái khám định kỳ và liên hệ bác sĩ ngay khi có dấu hiệu như đau, đỏ mắt, giảm thị lực đột ngột.

Các biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật ghép giác mạc

Phẫu thuật ghép giác mạc - Giải pháp hữu hiệu giảm thiểu nguy cơ mù lòa do bệnh lý giác mạc

  • Đào thải giác mạc ghép: Khoảng 30% trường hợp bị đào thải. Dấu hiệu bao gồm đau mắt, đỏ mắt, nhạy cảm ánh sáng, tầm nhìn mờ.
  • Nhiễm trùng và biến chứng khác: Chảy máu, tách võng mạc, hoặc tăng nhãn áp.
  • Suy giảm thị lực: Có thể phát sinh các vấn đề như loạn thị, thoái hóa điểm vàng, hoặc võng mạc tiểu đường sau phẫu thuật.

Phẫu thuật ghép giác mạc giúp phục hồi thị lực cho người mắc bệnh lý giác mạc nghiêm trọng. Khi quyết định thực hiện phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ để giảm thiểu nguy cơ và đảm bảo hiệu quả điều trị.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Phó Giáo sư, Tiến sĩ, bác sĩ Hoàng Thị Minh Châu –  Giám đốc Ngân hàng Mô, Bệnh viện Mắt Hà Nội 2

Ngân hàng Mô – Bệnh viện Mắt Hà Nội 2