Bài viết
Giác mạc chóp là một bệnh lý hiếm gặp ở mắt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Bệnh thường có nguyên nhân không rõ ràng và các triệu chứng không đặc trưng, khiến nhiều người dù đã đi khám ở nhiều nơi vẫn không thể chẩn đoán chính xác.
Bệnh giác mạc chóp: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
Giác mạc chóp là một bệnh lý hiếm gặp ở mắt, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Bệnh thường có nguyên nhân không rõ ràng và các triệu chứng không đặc trưng, khiến nhiều người dù đã đi khám ở nhiều nơi vẫn không thể chẩn đoán chính xác.
Giác mạc chóp là gì?
Giác mạc chóp (keratoconus) là một tình trạng mà giác mạc, thay vì giữ được hình dạng cong tự nhiên, lại bị lồi ra và biến dạng thành hình chóp hoặc nón. Hiện tượng này xảy ra do sự suy yếu của các sợi protein nhỏ trong mắt, được gọi là collagen. Collagen có chức năng duy trì cấu trúc và vị trí của giác mạc. Tuy nhiên, khi các sợi collagen này trở nên yếu đi, chúng không còn khả năng giữ cho giác mạc ở hình dạng chuẩn, dẫn đến giác mạc bị biến dạng thành hình nón (1).
Ngoài ra, một yếu tố khác có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh là sự suy giảm chất chống oxy hóa trong cơ thể, chất có nhiệm vụ bảo vệ giác mạc. Các tế bào trong mắt liên tục sản sinh ra các chất có khả năng gây hại, tương tự như khí thải của một chiếc xe ô tô. Trong điều kiện bình thường, chất chống oxy hóa sẽ loại bỏ các chất gây hại này, bảo vệ collagen và ngăn ngừa tổn thương giác mạc. Tuy nhiên, khi hàm lượng chất chống oxy hóa giảm, không đủ để bảo vệ, collagen sẽ yếu đi và giác mạc bắt đầu phồng lên.
Nguyên nhân gây bệnh giác mạc chóp
Nguyên nhân chính xác của bệnh giác mạc chóp vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu và quan sát lâm sàng cho thấy rằng bệnh có thể liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm yếu tố di truyền, môi trường, và sự thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là sau tuổi dậy thì.
- Yếu tố di truyền: Một trong những yếu tố chính là di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh giác mạc chóp, nguy cơ cao là các thế hệ sau cũng có thể bị ảnh hưởng. Điều này cho thấy có một yếu tố di truyền mạnh mẽ trong việc phát triển bệnh.
- Bệnh dị ứng: Bệnh cũng thường gặp ở những người có tiền sử mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn, eczema. Các tình trạng dị ứng này có thể làm tăng nguy cơ phát triển giác mạc chóp do liên quan đến viêm nhiễm hoặc các phản ứng miễn dịch kéo dài, có thể làm suy yếu mô giác mạc.
- Độ tuổi: Bệnh thường bắt đầu phát triển ở tuổi thiếu niên, nhưng có thể xuất hiện sớm hơn trong thời thơ ấu hoặc muộn hơn vào độ tuổi 30. Mặc dù hiếm, bệnh cũng có thể khởi phát ở người trên 40 tuổi.
- Rối loạn toàn thân: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa giác mạc chóp và một số rối loạn toàn thân như hội chứng Down, hội chứng Ehlers-Danlos, khiếm khuyết tạo xương và viêm võng mạc sắc tố. Những rối loạn này thường liên quan đến sự bất thường về cấu trúc và chức năng của mô liên kết, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của giác mạc.
- Tình trạng viêm: Viêm mạn tính do dị ứng, hen suyễn hoặc các bệnh mắt dị ứng có thể làm hỏng mô giác mạc, góp phần vào sự phát triển của giác mạc chóp. Việc dụi mắt quá nhiều cũng có thể gây tổn thương trực tiếp cho giác mạc, tạo điều kiện cho bệnh tiến triển.
- Chủng tộc: Nghiên cứu trên 16.000 người mắc bệnh giác mạc chóp cho thấy nguy cơ mắc bệnh ở những người có gốc Phi hoặc La tinh cao hơn khoảng 50% so với người da trắng, điều này gợi ý rằng yếu tố chủng tộc cũng có thể đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh.
Dấu hiệu của bệnh giác mạc hình nón
Giác mạc hình nón, hay còn gọi là giác mạc chóp, gây ra các biểu hiện đặc trưng như thị lực mờ, phải thay kính thường xuyên, và tăng độ nhạy cảm với ánh sáng. Bệnh thường ảnh hưởng đến cả hai mắt và có thể bắt đầu xuất hiện từ tuổi 10 trở lên.
Bệnh giác mạc hình chóp làm thay đổi tầm nhìn theo 02 cách chính:
- Loạn thị không đều: Khi giác mạc từ hình cầu trở thành hình nón, bề mặt giác mạc mất đi sự nhẵn mịn và trở nên gợn sóng, gây ra loạn thị không đều. Điều này làm cho hình ảnh bị méo mó và không đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng thị giác.
- Cận thị tiến triển: Khi phần trước của giác mạc mở rộng và lồi ra, tình trạng cận thị trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh sẽ chỉ có thể nhìn rõ các vật thể khi chúng ở gần, còn khi nhìn xa, mọi thứ sẽ trở nên mờ ảo và méo mó.
Các bác sĩ nhãn khoa có thể phát hiện những thay đổi này trong quá trình khám mắt. Ngoài ra, người bệnh nên chú ý đến các triệu chứng sau:
- Song thị: Thấy một vật thành hai khi nhìn bằng một hoặc cả hai mắt.
- Nhìn mờ: Khả năng nhìn rõ bị giảm, không chỉ khi nhìn xa mà cả khi nhìn gần.
- Quầng sáng: Cảm giác có quầng sáng bao quanh nguồn sáng, chẳng hạn như bóng đèn.
- Vệt sáng: Nhìn thấy các vệt sáng kéo dài từ nguồn sáng, làm hình ảnh bị kéo dài và méo mó.
- Khó khăn khi lái xe: Tầm nhìn mờ khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm và khó khăn.
Phương pháp chẩn đoán bệnh giác mạc chóp
Để chẩn đoán bệnh giác mạc chóp, bác sĩ nhãn khoa sẽ thực hiện các phương pháp đo đạc và phân tích hình dạng giác mạc. Phương pháp phổ biến nhất là sử dụng địa hình giác mạc (corneal topography). Kỹ thuật này cho phép bác sĩ chụp ảnh và tạo bản đồ chi tiết về bề mặt giác mạc, từ đó phát hiện những biến dạng đặc trưng của giác mạc hình chóp (2).
Một số yếu tố mà bác sĩ sẽ xem xét trong quá trình chẩn đoán bao gồm:
- Loạn thị: Kiểm tra xem người bệnh có bị loạn thị không, và nếu có, loại loạn thị đó có liên quan đến sự thay đổi bất thường trong hình dạng của giác mạc hay không. Bác sĩ sẽ đánh giá liệu giác mạc có dạng thuôn dài như quả bóng bầu dục hay vẫn giữ hình cầu như quả bóng rổ.
- Cận thị: Xác định xem người bệnh có bị cận thị, và liệu tình trạng này có kèm theo loạn thị không. Cận thị kèm loạn thị là dấu hiệu thường gặp ở người mắc giác mạc chóp.
- Lập bản đồ giác mạc: Sử dụng kỹ thuật địa hình giác mạc để lập bản đồ chi tiết, xác định các khu vực lồi ra và biến dạng của giác mạc.
- Kiểm tra bằng kính hiển vi sinh học: Kiểm tra giác mạc dưới kính hiển vi sinh học để phát hiện các nếp nhăn hoặc dấu hiệu khác của giác mạc chóp.
Nếu trong gia đình có bố mẹ mắc bệnh giác mạc chóp, việc tầm soát bệnh cho trẻ nên được thực hiện hàng năm, bắt đầu từ 10 tuổi, nhằm phát hiện và can thiệp sớm nếu cần thiết.
Phương pháp điều trị bệnh giác mạc chóp
Trong các trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng kính đeo mắt mới để điều chỉnh thị lực mờ hoặc đeo kính áp tròng cứng có tính thấm khí cao (RGP – Rigid Gas Permeable lenses). Kính áp tròng này giúp duy trì hình dạng của giác mạc, cải thiện tầm nhìn. Tuy nhiên, theo thời gian, tình trạng bệnh có thể tiến triển và đòi hỏi các phương pháp điều trị khác để củng cố giác mạc và cải thiện thị lực (3).
Một phương pháp điều trị tiên tiến là liên kết chéo collagen giác mạc (corneal collagen cross-linking). Phương pháp này sử dụng tia cực tím (UV) kết hợp với riboflavin (vitamin B2) để tăng cường liên kết giữa các sợi collagen trong giác mạc, giúp làm cứng giác mạc và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Một lựa chọn khác là phân đoạn vòng trong giác mạc (INTACS), trong đó các vòng nhựa nhỏ được đặt dưới bề mặt giác mạc để làm phẳng hình nón và cải thiện thị lực. Phương pháp này có thể giảm sự biến dạng của giác mạc và làm giảm các triệu chứng loạn thị và cận thị.
Trong những trường hợp nặng, khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định ghép giác mạc. Đây là một phẫu thuật thay thế phần tâm giác mạc bị tổn thương bằng giác mạc từ người hiến tặng. Sau khi ghép, giác mạc mới được khâu vào đúng vị trí. Mặc dù ghép giác mạc là một phẫu thuật an toàn với tỷ lệ thành công cao, nhưng người bệnh có thể cần đeo kính áp tròng hoặc kính đeo mắt để điều chỉnh thị lực sau phẫu thuật.
Ngân hàng Mô – Bệnh viện Mắt Hà Nội 2
|
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Phó Giáo sư, Tiến sĩ, bác sĩ Hoàng Thị Minh Châu
Giám đốc Ngân hàng Mô, Bệnh viện Mắt Hà Nội 2
Recent Posts
Thứ năm 19, 12 2024
Chàng hoạ sỹ “một tay” thực hiện di nguyện hiến giác mạc của bốThứ ba 03, 12 2024
Trường hợp đầu tiên của tỉnh Hòa Bình hiến tặng giác mạcThứ ba 03, 12 2024
Lan tỏa lòng nhân ái từ hành động hiến giác mạc của cụ ông 86 tuổi